Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
55302

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên Cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
101Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Chứng thực2
102Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận.2.000815.000.00.00.H56Chứng thực2
103Cấp bản sao từ sổ gốc2.000908.000.00.00.H56Chứng thực2
104Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.001023.000.00.00.H56Hộ tịch2
105Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.000986.000.00.00.H56Hộ tịch2
106Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch2.000635.000.00.00.H56Hộ tịch3
107Thủ tục Đăng ký lại khai tử1.005461.000.00.00.H56Hộ tịch2
108Thủ tục Đăng ký lại kết hôn1.004746.000.00.00.H56Hộ tịch2
109Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân1.004772.000.00.00.H56Hộ tịch2
110Thủ tục Đăng ký lại khai sinh1.004884.000.00.00.H56Hộ tịch2
111Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân1.004873.000.00.00.H56Hộ tịch3
112Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch1.004859.000.00.00.H56 Hộ tịch2
113Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ1.004845.000.00.00.H56 Hộ tịch2
114Thủ tục đăng ký giám hộ1.004837.000.00.00.H56 Hộ tịch2
115Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.004827.000.00.00.H56 Hộ tịch2
116Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000080.000.00.00.H56 Hộ tịch2
117Thủ tục Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000094.000.00.00.H56 Hộ tịch2
118Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới 1.000110.000.00.00.H56 Hộ tịch2
119Thủ tục đăng ký khai tử lưu động1.000419.000.00.00.H56 Hộ tịch2
120Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động1.000593.000.00.00.H56 Hộ tịch2
121Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động1.003583.000.00.00.H56 Hộ tịch2
122Thủ tục đăng ký khai tử1.000656.000.00.00.H56 Hộ tịch4
123Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con 1.000689.000.00.00.H56 Hộ tịch2
124Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con1.001022.000.00.00.H56 Hộ tịch2
125Đăng ký kết hôn 1.000894.000.00.00.H56Hộ tịch4